GIỚI THIỆU CÁC LOẠI GẬY - STAFFS
Hình ảnh |
Tên gậy |
Lv. Quái vật |
Lv. Quái vật rớt Exl |
Tốc độ đánh |
Nhân vật |
![](1551251413.skull.jpg) |
Gậy Xương
(Skull Staff)
|
6 |
31 |
20 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251412.angelic.jpg) |
Gậy Tiên
(Angelic Staff)
|
18 |
43 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.serpent.jpg) |
Gậy Rắn
(Serpent Lance)
|
30 |
55 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.thunderstaff.jpg) |
Gậy Sét
(Thunder Staff)
|
42 |
67 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.staffofgorgon.jpg) |
Gậy Đầu Lâu
(Gorgon Staff)
|
52 |
77 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.legendary.jpg) |
Gậy Ma Thuật
(Legendary Staff)
|
59 |
84 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.resurrection.jpg) |
Gậy Phục Sinh
(Resurrection Staff)
|
70 |
95 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.chaoslightning.jpg) |
Gậy Lôi Phong
(Chaos Lightning Staff)
|
- |
- |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.destruction.jpg) |
Gậy Hủy Diệt
(Staff of Destructio)
|
90 |
115 |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.gransoulstaff.jpg) |
Gậy Triệu Hồn
(Dragon Soul Staff)
|
100 |
125 |
30 |
Dark Wizard |
![](1551251413.divineofarchangel.jpg) |
Gậy Hỏa Long
(Divine Staff of Archangel)
|
- |
- |
20 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.Staffofkundun.jpg) |
Gậy Kundun
(Kundun Staff)
|
140 |
- |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
![](1551251413.Platina Wing Staff.jpg) |
Gậy Thiên Sứ
(Platina Wing Staff)
|
110 |
135 |
30 |
Soul Master |
![](1551251413.deadly staff.jpg) |
Gậy Giác Đấu
(Deadly Staff)
|
138 |
- |
30 |
Magic Gladiator |
Copyright ©2020
Bản quyền Game thuộc về Webzen Inc.